Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hospital room


noun
a room in a hospital for the care of patients
Hypernyms:
room
Hyponyms:
emergency room, ER, operating room, OR, operating theater,
operating theatre, surgery, recovery room
Part Holonyms:
hospital, infirmary


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.